Chuyển bộ gõ


Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
thượng đỉnh


d. Đỉnh cao nhất, tột đỉnh. Leo lên đến thượng đỉnh. Hội nghị thượng đỉnh (hội nghị cấp cao nhất).


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.